Có 2 kết quả:

解渴 giải khát觧渴 giải khát

1/2

giải khát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giải khát

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Uống nước để trừ cơn khát.

giải khát

phồn thể

Từ điển phổ thông

giải khát